Đọc nhanh: 牙买加 (nha mãi gia). Ý nghĩa là: Gia-mai-ca; Cộng hoà Gia-mai-ca; Jamaica (viết tắt là Jam.).
牙买加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia-mai-ca; Cộng hoà Gia-mai-ca; Jamaica (viết tắt là Jam.)
牙买加古巴南部的一个岛国,位于加勒比海沿岸1494年由哥伦布发现,1509年西班牙在此实施殖民统治,1655年英国占领并于1670年正式吞并该地1962年该 国独立首都京斯敦是最大的城市人口2,695,867 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙买加
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 妈妈 买 了 新 的 牙膏
- Mẹ mua kem đánh răng mới.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
加›
牙›