Đọc nhanh: 牙牌 (nha bài). Ý nghĩa là: con bài ngà; quân bài làm bằng xương.
牙牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bài ngà; quân bài làm bằng xương
骨牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙牌
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
牙›