牙鲆 yá píng
volume volume

Từ hán việt: 【nha bình】

Đọc nhanh: 牙鲆 (nha bình). Ý nghĩa là: cá thờn bơn.

Ý Nghĩa của "牙鲆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙鲆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá thờn bơn

鱼,身体侧扁,呈片状,长椭圆形,有细鳞,左侧褐色,有黑色斑点,右侧白色两眼生在左侧,口大,牙尖锐生活在浅海中,右侧向下卧在海底,捕食小动物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙鲆

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 看牙 kànyá 这样 zhèyàng 一件 yījiàn 小事 xiǎoshì nòng 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMFJ (弓一一火十)
    • Bảng mã:U+9C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp