Đọc nhanh: 版面设计 (bản diện thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế trang in.
版面设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế trang in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版面设计
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
- 他 是 个 著名 的 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
计›
设›
面›