Đọc nhanh: 版心 (bản tâm). Ý nghĩa là: lề cột, lõi; phần in ấn (phần in chữ, hình trong sách).
版心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lề cột
版口
✪ 2. lõi; phần in ấn (phần in chữ, hình trong sách)
书刊等每页排印文字图画的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
版›