bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bản】

Đọc nhanh: (bản). Ý nghĩa là: tấm; tấm kim loại; thanh kim loại. Ví dụ : - 钢钣 tấm thép. - 铅钣 tấm chì

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm; tấm kim loại; thanh kim loại

金属板

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng bǎn

    - tấm thép

  • volume volume

    - qiān bǎn

    - tấm chì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gāng bǎn

    - tấm thép

  • volume volume

    - qiān bǎn

    - tấm chì

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ一一一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHE (重金竹水)
    • Bảng mã:U+94A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp