部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bản】
Đọc nhanh: 钣 (bản). Ý nghĩa là: tấm; tấm kim loại; thanh kim loại. Ví dụ : - 钢钣 tấm thép. - 铅钣 tấm chì
钣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm; tấm kim loại; thanh kim loại
金属板
- 钢 gāng 钣 bǎn
- tấm thép
- 铅 qiān 钣 bǎn
- tấm chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钣
钣›
Tập viết