片断 piànduàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiến đoạn】

Đọc nhanh: 片断 (phiến đoạn). Ý nghĩa là: mẩu; một đoạn; đoạn ngắn, nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh. Ví dụ : - 片断经验。 kinh nghiệm vụn vặt.. - 片断的社会现象。 hiện tượng xã hội nhất thời.

Ý Nghĩa của "片断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

片断 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mẩu; một đoạn; đoạn ngắn

整体当中的一段 (多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)

✪ 2. nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh

零碎;不完整

Ví dụ:
  • volume volume

    - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • volume volume

    - 片断 piànduàn de 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng xã hội nhất thời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片断

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 小睡 xiǎoshuì le 片刻 piànkè

    - Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.

  • volume volume

    - 片断 piànduàn de 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng xã hội nhất thời.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 回忆 huíyì shì zhè 一时期 yīshíqī de 生活 shēnghuó 断片 duànpiàn

    - những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao