Đọc nhanh: 京片子 (kinh phiến tử). Ý nghĩa là: Phương ngữ Bắc Kinh.
京片子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương ngữ Bắc Kinh
Beijing dialect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京片子
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 那 两片 嘴皮子 可能 说 了
- mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 地上 有 一片 红色 的 叶子
- Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
子›
片›