秋高气爽 qiūgāoqìshuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thu cao khí sảng】

Đọc nhanh: 秋高气爽 (thu cao khí sảng). Ý nghĩa là: thời tiết mùa thu trong trẻo và tươi mát.

Ý Nghĩa của "秋高气爽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秋高气爽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời tiết mùa thu trong trẻo và tươi mát

clear and refreshing autumn weather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋高气爽

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 天气 tiānqì 凉爽 liángshuǎng

    - Thời tiết mùa thu mát mẻ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 不及 bùjí 昨天 zuótiān gāo

    - Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.

  • volume volume

    - 仲秋 zhòngqiū de 天气 tiānqì 不太好 bùtàihǎo

    - Thời tiết giữa thu không đẹp lắm.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū dào le 天气 tiānqì 开始 kāishǐ 凉爽 liángshuǎng le

    - Lập thu rồi, thời tiết mát mẻ hơn rồi.

  • volume volume

    - 时令 shílìng 已交 yǐjiāo 初秋 chūqiū 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 凉爽 liángshuǎng

    - thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao