爽歪歪 shuǎng wāi wāi
volume volume

Từ hán việt: 【sảng oa oa】

Đọc nhanh: 爽歪歪 (sảng oa oa). Ý nghĩa là: hạnh phúc, được trong hạnh phúc, để cảm thấy tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "爽歪歪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爽歪歪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hạnh phúc

blissful

✪ 2. được trong hạnh phúc

to be in bliss

✪ 3. để cảm thấy tuyệt vời

to feel great

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽歪歪

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • volume volume

    - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • volume volume

    - 落得 luòde 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ

    - Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.

  • volume volume

    - yòng 歪门邪道 wāiménxiédào

    - Anh ta dùng cách bất chính.

  • volume volume

    - 歪着头 wāizhetóu kàn 我们 wǒmen

    - Anh ấy nghiêng đầu nhìn tôi.

  • volume volume

    - 可别 kěbié xiǎng wāi le

    - Bạn đừng có mà nghĩ xấu xa.

  • volume volume

    - 伸张 shēnzhāng 正气 zhèngqì 打击 dǎjī 歪风 wāifēng

    - biểu dương chính khí, chống lại gian tà.

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao