Đọc nhanh: 爽歪歪 (sảng oa oa). Ý nghĩa là: hạnh phúc, được trong hạnh phúc, để cảm thấy tuyệt vời.
爽歪歪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hạnh phúc
blissful
✪ 2. được trong hạnh phúc
to be in bliss
✪ 3. để cảm thấy tuyệt vời
to feel great
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽歪歪
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 他 歪着头 看 我们
- Anh ấy nghiêng đầu nhìn tôi.
- 你 可别 想 歪 了
- Bạn đừng có mà nghĩ xấu xa.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歪›
爽›