Đọc nhanh: 爽肤水 (sảng phu thuỷ). Ý nghĩa là: toner (mỹ phẩm).
爽肤水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toner (mỹ phẩm)
toner (cosmetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽肤水
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 到处 都 是 雨水 , 找 不到 干爽 的 地方
- đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
- 皮肤 分泌 汗水 降温
- Da tiết mồ hôi để làm mát.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
爽›
肤›