爽肤水 shuǎngfūshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sảng phu thuỷ】

Đọc nhanh: 爽肤水 (sảng phu thuỷ). Ý nghĩa là: toner (mỹ phẩm).

Ý Nghĩa của "爽肤水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爽肤水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toner (mỹ phẩm)

toner (cosmetics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽肤水

  • volume volume

    - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - một chai nước suối

  • volume volume

    - 到处 dàochù dōu shì 雨水 yǔshuǐ zhǎo 不到 búdào 干爽 gānshuǎng de 地方 dìfāng

    - đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 分泌 fēnmì 汗水 hànshuǐ 降温 jiàngwēn

    - Da tiết mồ hôi để làm mát.

  • volume volume

    - 水疗 shuǐliáo duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Spa có lợi cho làn da.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū néng 吸取 xīqǔ 水分 shuǐfèn 营养 yíngyǎng

    - Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.

  • - 润肤霜 rùnfūshuāng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù de 皮肤 pífū 保持 bǎochí 水分 shuǐfèn 防止 fángzhǐ 干燥 gānzào

    - Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao