Đọc nhanh: 牛磺酸 (ngưu hoàng toan). Ý nghĩa là: taurine.
牛磺酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. taurine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛磺酸
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
磺›
酸›