Đọc nhanh: 爽性 (sảng tính). Ý nghĩa là: dứt khoát.
爽性 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt khoát
索性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 性情 直爽
- tính tình ngay thẳng
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 性情豪爽
- tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
- 他 性格 特别 爽
- Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
爽›