Đọc nhanh: 父系 (phụ hệ). Ý nghĩa là: bên nội; họ nội; thuộc huyết thống người cha, phụ hệ. Ví dụ : - 父系亲属 bà con bên nội. - 父系家族制度 chế độ gia tộc phụ hệ
父系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bên nội; họ nội; thuộc huyết thống người cha
在血统上属于父亲方面的
- 父系亲属
- bà con bên nội
✪ 2. phụ hệ
父子相承的
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父系
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 那个 男人 系 我 的 父亲
- Người đàn ông đó là cha tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
父›
系›