Đọc nhanh: 父兄 (phụ huynh). Ý nghĩa là: cha và anh; cha anh, phụ huynh.
父兄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cha và anh; cha anh
父亲和哥哥
✪ 2. phụ huynh
泛指家长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父兄
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 父老兄弟
- các bô lão
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 一直 事 年迈 的 父母
- Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
父›