Đọc nhanh: 爱窝窝 (ái oa oa). Ý nghĩa là: còn được viết 艾窩窩 | 艾窝窝, bánh gạo nếp với nhân ngọt.
爱窝窝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 艾窩窩 | 艾窝窝
also written 艾窩窩|艾窝窝
✪ 2. bánh gạo nếp với nhân ngọt
glutinous rice cake with a sweet filling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱窝窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
窝›