爱物 ài wù
volume volume

Từ hán việt: 【ái vật】

Đọc nhanh: 爱物 (ái vật). Ý nghĩa là: Thương yêu vạn vật. ◇Mạnh Tử 孟子: Thân thân nhi nhân dân; nhân dân nhi ái vật 親親而仁民; 仁民而愛物 (Tận tâm thượng 盡心上). Vật mình yêu thích. ◇Trương Hỗ 張祜: Trường niên vô ái vật; Thâm thoại thiểu tình nhân 長年無愛物; 深話少情人 (Tương chí Hành Dương đạo trung tác 將至衡陽道中作)..

Ý Nghĩa của "爱物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thương yêu vạn vật. ◇Mạnh Tử 孟子: Thân thân nhi nhân dân; nhân dân nhi ái vật 親親而仁民; 仁民而愛物 (Tận tâm thượng 盡心上). Vật mình yêu thích. ◇Trương Hỗ 張祜: Trường niên vô ái vật; Thâm thoại thiểu tình nhân 長年無愛物; 深話少情人 (Tương chí Hành Dương đạo trung tác 將至衡陽道中作).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱物

  • volume volume

    - 爱护公物 àihùgōngwù

    - yêu quý và bảo vệ của công

  • volume volume

    - de 爱好 àihào shì 购物 gòuwù

    - Sở thích của tớ là mua sắm.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 一切 yīqiè 事物 shìwù 美好 měihǎo 可爱 kěài

    - Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 爱护公物 àihùgōngwù 为荣 wèiróng 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù 为耻 wèichǐ

    - Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Chó là động vật đáng yêu.

  • volume volume

    - gēn 爱玛 àimǎ tàng 购物中心 gòuwùzhōngxīn

    - Tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm với emma.

  • volume volume

    - ài 姥姥 lǎolǎo sòng de 礼物 lǐwù

    - Tôi yêu những món quà từ bà ngoại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 情人节 qíngrénjié 爸爸 bàba 讨好 tǎohǎo 妈妈 māma 地问 dìwèn 亲爱 qīnài de xiǎng 什么 shénme 礼物 lǐwù

    - hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao