Đọc nhanh: 爱可司光机 (ái khả ti quang cơ). Ý nghĩa là: máy chiếu điện.
爱可司光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chiếu điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱可司光机
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
可›
司›
机›
爱›