Đọc nhanh: 爱卫会 (ái vệ hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Y tế Yêu nước, viết tắt cho 愛國衛生運動委員會 | 爱国卫生运动委员会.
✪ 1. Ủy ban Y tế Yêu nước, viết tắt cho 愛國衛生運動委員會 | 爱国卫生运动委员会
Patriotic Health Committee, abbr. of 愛國衛生運動委員會|爱国卫生运动委员会 [Ai4 guó Wèi shēng Yun4 dòng Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱卫会
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
- 我们 会 在 某天 再次 相爱
- Chúng ta sẽ lại yêu nhau vào một ngày nào đó.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
卫›
爱›