爱卫会 ài wèi huì
volume volume

Từ hán việt: 【ái vệ hội】

Đọc nhanh: 爱卫会 (ái vệ hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Y tế Yêu nước, viết tắt cho 愛國衛生運動委員會 | 爱国卫生运动委员会.

Ý Nghĩa của "爱卫会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ủy ban Y tế Yêu nước, viết tắt cho 愛國衛生運動委員會 | 爱国卫生运动委员会

Patriotic Health Committee, abbr. of 愛國衛生運動委員會|爱国卫生运动委员会 [Ai4 guó Wèi shēng Yun4 dòng Wěi yuán huì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱卫会

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一定 yídìng huì shì ài

    - Thích chưa chắc đã là yêu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài 举行 jǔxíng 称之为 chēngzhīwéi 文学 wénxué 晚会 wǎnhuì de 活动 huódòng

    - Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 女生 nǚshēng zhā 马尾 mǎwěi jiù huì 显得 xiǎnde hěn 灵动 língdòng 可爱 kěài

    - Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng 细菌 xìjūn 蚊虫 wénchóng jiù huì 乘虚而入 chéngxūérrù

    - Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 洛杉矶 luòshānjī 爱乐 àiyuè 管弦乐团 guǎnxiányuètuán huì 这样 zhèyàng ba

    - Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì zài 某天 mǒutiān 再次 zàicì 相爱 xiāngài

    - Chúng ta sẽ lại yêu nhau vào một ngày nào đó.

  • - shì 唯一 wéiyī de 爱人 àiren 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 珍惜 zhēnxī

    - Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 守护 shǒuhù

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao