Đọc nhanh: 爱尔兰人 (ái nhĩ lan nhân). Ý nghĩa là: Người Ailen.
爱尔兰人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Ailen
Irish person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱尔兰人
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
兰›
尔›
爱›