Đọc nhanh: 爬墙 (ba tường). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) không chung thủy, trèo tường.
爬墙 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) không chung thủy
(fig.) to be unfaithful
✪ 2. trèo tường
to climb a wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬墙
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
爬›