Đọc nhanh: 爱将 (ái tướng). Ý nghĩa là: trung úy đáng tin cậy.
爱将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung úy đáng tin cậy
trusted lieutenant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱将
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
爱›