Đọc nhanh: 爪蹄兽 (trảo đề thú). Ý nghĩa là: móng vuốt thú.
爪蹄兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móng vuốt thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪蹄兽
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
爪›
蹄›