爱加速 ài jiāsù
volume volume

Từ hán việt: 【ái gia tốc】

Đọc nhanh: 爱加速 (ái gia tốc). Ý nghĩa là: VPN.

Ý Nghĩa của "爱加速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱加速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. VPN

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱加速

  • volume volume

    - 公家 gōngjiā de shū 应该 yīnggāi 更加 gèngjiā 爱护 àihù

    - sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.

  • volume volume

    - 房价 fángjià jiāng 继续 jìxù 加速 jiāsù 下跌 xiàdiē

    - Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.

  • volume volume

    - 加速 jiāsù 生产 shēngchǎn

    - thúc đẩy sản xuất.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 人数 rénshù 迅速 xùnsù 增加 zēngjiā

    - Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 加快 jiākuài 周转 zhōuzhuǎn 速度 sùdù

    - Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.

  • volume volume

    - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 加速 jiāsù 推进 tuījìn 工业化 gōngyèhuà

    - Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao