Đọc nhanh: 爱加速 (ái gia tốc). Ý nghĩa là: VPN.
爱加速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. VPN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱加速
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 房价 将 继续 加速 下跌
- Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.
- 加速 生产
- thúc đẩy sản xuất.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
爱›
速›