Đọc nhanh: 跩 (thế.duệ). Ý nghĩa là: béo phục phịch; núc na núc ních; u na ú nần; múp míp; nần nẫn, kiêu ngạo , chảnh chó, chảnh chọe, chảnh. Ví dụ : - 鸭子一跩一跩地走着。 con vịt béo phục phịch bước đi.
跩 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo phục phịch; núc na núc ních; u na ú nần; múp míp; nần nẫn
身体肥胖不灵活,走路摇晃
- 鸭子 一 跩 一 跩 地 走 着
- con vịt béo phục phịch bước đi.
✪ 1. kiêu ngạo , chảnh chó, chảnh chọe, chảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跩
- 鸭子 一 跩 一 跩 地 走 着
- con vịt béo phục phịch bước đi.
跩›