爪哇野牛 zhǎowā yěniú
volume volume

Từ hán việt: 【trảo oa dã ngưu】

Đọc nhanh: 爪哇野牛 (trảo oa dã ngưu). Ý nghĩa là: Bò rừng ban-ten.

Ý Nghĩa của "爪哇野牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爪哇野牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bò rừng ban-ten

爪哇野牛(学名:Bos javanicus)是牛科、牛属动物。体长190-225厘米;尾长65-70厘米;肩度155-165厘米;重量600-800千克。尾细长,下垂过膝部,角较小,成年公牛在两角基部由角质块相连,臀部有一独特的、大的圆盘状白斑,四肢下部染有白色。眼睛上方有白色斑点。身材类似于家养的牛,但颈部相对细长,头部较小,在肩膀上方的背部有脊。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇野牛

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • volume volume

    - xià xià 一站 yīzhàn shì 上野 shàngyě zhàn

    - Ueno là nhà ga sau tiếp theo.

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao