Đọc nhanh: 野牛 (dã ngưu). Ý nghĩa là: trâu rừng; bò rừng. Ví dụ : - 100年前,北美有大量的野牛。 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
野牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâu rừng; bò rừng
哺乳动物,形状跟家牛相似,身体高大,毛褐色,头部和颈部有长毛,背部隆起吃树皮、树叶等有好几种,分别产于亚洲、欧洲和美洲,现存不多,是一种珍奇的动物
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野牛
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
野›