Đọc nhanh: 美洲野牛 (mĩ châu dã ngưu). Ý nghĩa là: Bò rừng bi-dông (bizon).
美洲野牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bò rừng bi-dông (bizon)
美洲野牛(学名:Bison bison):是哺乳纲、偶蹄目、牛科的动物。又名美洲水牛或犎牛,是北美洲体型最大的哺乳动物和世界上最大野牛之一。也是一种比较凶悍的动物,体重可达1000千克,头上长有一对向上弯曲锋利的双角,即使面对最富攻击性的捕食动物,也毫不退缩。它们长有深暗的栗子褐色毛发,有如同小丘一样的大肩膀。在种群之内,各自的公牛形成一个集体并保卫族群中的母牛,在6-9月期间是美洲野牛的繁殖期。每头母牛每年能诞生一头小牛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲野牛
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 山野 风光 很 美
- Cảnh ở vùng núi rất đẹp.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
牛›
美›
野›