Đọc nhanh: 爪哇 (trảo oa). Ý nghĩa là: Java (đảo của Indonesia), Java (ngôn ngữ lập trình). Ví dụ : - 我要两磅爪哇摩卡咖啡 Hai pound mocha java.
✪ 1. Java (đảo của Indonesia)
Java (island of Indonesia)
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
✪ 2. Java (ngôn ngữ lập trình)
Java (programming language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 哇塞 , 居然 这么 快 就 完成 了 !
- Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 哇 , 厉害 了 ! 你 这么 快 就 完成 了 !
- Wow, tuyệt vời quá! Bạn hoàn thành nhanh vậy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
爪›