爪哇 zhǎowā
volume volume

Từ hán việt: 【trảo oa】

Đọc nhanh: 爪哇 (trảo oa). Ý nghĩa là: Java (đảo của Indonesia), Java (ngôn ngữ lập trình). Ví dụ : - 我要两磅爪哇摩卡咖啡 Hai pound mocha java.

Ý Nghĩa của "爪哇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Java (đảo của Indonesia)

Java (island of Indonesia)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

✪ 2. Java (ngôn ngữ lập trình)

Java (programming language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • volume volume

    - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 街头 jiētóu 小王子 xiǎowángzǐ lái cǎi 场子 chǎngzi lái le

    - Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Ôi, thật không thể tin nổi!

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 居然 jūrán 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

  • volume volume

    - a 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde zhēn 好哇 hǎowā

    - chà, vụ mùa năm nay tốt thật.

  • - wa 厉害 lìhai le 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Wow, tuyệt vời quá! Bạn hoàn thành nhanh vậy!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao