Đọc nhanh: 西爪哇 (tây trảo oa). Ý nghĩa là: Tây Java, tỉnh của Indonesia.
✪ 1. Tây Java, tỉnh của Indonesia
West Java, province of Indonesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西爪哇
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
爪›
西›