zhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【trảo】

Đọc nhanh: (trảo). Ý nghĩa là: móng vuốt; vuốt (động vật), chân (chim, thú). Ví dụ : - 猫爪很是锋利。 Móng vuốt mèo rất sắc bén.. - 鸡爪有点尖锐。 Móng gà hơi sắc nhọn.. - 脱骨鸡爪真好吃! Chân gà rút xương ngon thật!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. móng vuốt; vuốt (động vật)

动物的脚趾甲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猫爪 māozhǎo hěn shì 锋利 fēnglì

    - Móng vuốt mèo rất sắc bén.

  • volume volume

    - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

✪ 2. chân (chim, thú)

鸟兽的脚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱骨 tuōgǔ 鸡爪 jīzhǎo zhēn 好吃 hǎochī

    - Chân gà rút xương ngon thật!

  • volume volume

    - 鸟爪 niǎozhǎo 十分 shífēn 灵活 línghuó

    - Chân chim rất linh hoạt.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Cách đọc "zhǎo" trong văn viết, thành ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 猫爪 māozhǎo hěn shì 锋利 fēnglì

    - Móng vuốt mèo rất sắc bén.

  • volume volume

    - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

  • volume volume

    - 脱骨 tuōgǔ 鸡爪 jīzhǎo zhēn 好吃 hǎochī

    - Chân gà rút xương ngon thật!

  • volume volume

    - 指甲 zhǐjia 就是 jiùshì 小爪 xiǎozhǎo

    - Móng tay là những móng vuốt nhỏ.

  • volume volume

    - 老鼠 lǎoshǔ 爪儿 zhuǎér

    - chân chuột

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小文 xiǎowén xiě de shì 往事 wǎngshì 回忆 huíyì de 鳞爪 línzhǎo

    - bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 金刚 jīngāng láng 出生 chūshēng shí 没有 méiyǒu 骨爪 gǔzhǎo

    - Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 逃出 táochū le 动物园 dòngwùyuán 张牙舞爪 zhāngyáwǔzhǎo 乱窜 luàncuàn le 几小时 jǐxiǎoshí

    - Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao