Đọc nhanh: 魔爪 (ma trảo). Ý nghĩa là: nanh vuốt ma quỷ. Ví dụ : - 斩断侵略者魔爪。 chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
魔爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nanh vuốt ma quỷ
佛教用语,恶魔所设的阻碍比喻凶恶的势力
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔爪
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 她 用 魔法 变出 了 一个 蛋糕
- Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
魔›