Đọc nhanh: 爪儿 (trảo nhi). Ý nghĩa là: chân, chân (chân của đồ dùng). Ví dụ : - 老鼠爪儿 chân chuột. - 三爪儿锅 vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
爪儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân
爪子
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
✪ 2. chân (chân của đồ dùng)
某些器物的脚
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪儿
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
爪›