Đọc nhanh: 燃气设备 (nhiên khí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị khí đốt.
燃气设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khí đốt
燃气设备将液化气(天然气)和空气(或多种气源)按一定比例掺混在一起达到用户需要的燃气热值,可以满足民用和工业等不同用户的要求。燃气设备包括文丘里式混气机、随动流量混气机、高压比例式混气机,压缩天然气减压站,液化气设备,天然气设备,燃气调压箱,CNG减压站,燃气设备,液化气气化站,LPG气化设备,LNG气化设备,CNG减压设备,燃气调压设备,燃气调压,调压站,减压站,调压箱,液化气空混设备,液化气气化器等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃气设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
气›
燃›
设›