燃料气 ránliào qì
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên liệu khí】

Đọc nhanh: 燃料气 (nhiên liệu khí). Ý nghĩa là: Khí đốt.

Ý Nghĩa của "燃料气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燃料气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khí đốt

燃料气, 工业上主要有天然气体燃料和人工气体燃料两大类,它们是清洁能源、优质能源,与人们的生活息息相关。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料气

  • volume volume

    - 香料 xiāngliào 混合 hùnhé 散发 sànfà 香气 xiāngqì

    - Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.

  • volume volume

    - 自燃 zìrán de zài 空气 kōngqì zhōng 自发 zìfā 燃烧 ránshāo de

    - Cháy tự phát trong không khí.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 塑料 sùliào 可以 kěyǐ 阻燃 zǔrán

    - Loại nhựa này có khả năng chống cháy.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 新型 xīnxíng 生物 shēngwù 燃料 ránliào

    - Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.

  • volume volume

    - 炭是 tànshì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 燃料 ránliào

    - Than là một loại nhiên liệu phổ biến.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào 适用 shìyòng 不同 bùtóng 天气 tiānqì

    - Những vật liệu này phù hợp với các loại thời tiết khác nhau.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - zhè 饮料 yǐnliào 有股 yǒugǔ 姜味 jiāngwèi de 气息 qìxī

    - Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao