Đọc nhanh: 燃气电厂 (nhiên khí điện xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy điện khí đốt.
燃气电厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy điện khí đốt
gas fired power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃气电厂
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 工厂 污染 了 周围 的 空气
- Nhà máy làm ô nhiễm không khí xung quanh.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
气›
燃›
电›