Đọc nhanh: 熨斗架 (uất đẩu giá). Ý nghĩa là: giá giữ bàn là; Vật dụng giữ bàn là.
熨斗架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá giữ bàn là; Vật dụng giữ bàn là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨斗架
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 别调 他人 打架斗殴
- Đừng xúi giục người khác đánh nhau.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
架›
熨›