Đọc nhanh: 熔炉的安装与修理 (dung lô đích an trang dữ tu lí). Ý nghĩa là: Lắp đặt và sửa chữa lò đốt.
熔炉的安装与修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lắp đặt và sửa chữa lò đốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉的安装与修理
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 他们 的 安排 不合理
- Sự sắp xếp của họ không hợp lý.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
修›
安›
炉›
熔›
理›
的›
装›