Đọc nhanh: 家具修复 (gia cụ tu phục). Ý nghĩa là: Phục chế đồ đạc.
家具修复 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phục chế đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具修复
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 她 在 修理 家具
- Cô ấy đang sửa chữa đồ nội thất.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
具›
复›
家›