Đọc nhanh: 家具保养 (gia cụ bảo dưỡng). Ý nghĩa là: Bảo dưỡng đồ đạc.
家具保养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo dưỡng đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具保养
- 他 努力 工作 养家
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 认真 将 家具 保养
- Chăm chỉ bảo dưỡng đồ nội thất.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
具›
养›
家›