Đọc nhanh: 热熔胶条 (nhiệt dung giao điều). Ý nghĩa là: keo nến.
热熔胶条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热熔胶条
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
热›
熔›
胶›