助熔剂 zhù róngjì
volume volume

Từ hán việt: 【trợ dung tễ】

Đọc nhanh: 助熔剂 (trợ dung tễ). Ý nghĩa là: chất trợ dung.

Ý Nghĩa của "助熔剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

助熔剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất trợ dung

flux

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助熔剂

  • volume volume

    - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • volume volume

    - 互助合作 hùzhùhézuò

    - hợp tác giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 两国要 liǎngguóyào 弘扬 hóngyáng 友好 yǒuhǎo 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn 助长 zhùzhǎng le 误解 wùjiě

    - Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 平侧 píngzè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 写诗 xiěshī

    - Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.

  • volume volume

    - 亏得 kuīde 厂里 chǎnglǐ 帮助 bāngzhù cái 度过 dùguò le nán guān

    - may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình