Đọc nhanh: 熊熙若 (hùng hi nhược). Ý nghĩa là: hùng hi nhược -tên riêng.
熊熙若 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng hi nhược -tên riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊熙若
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 他 深 懂 般若 之理
- Anh ấy hiểu rõ trí huệ.
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 他 绍熙 了 父亲 的 企业
- Anh ấy kế thừa doanh nghiệp của cha.
- 他 总是 旁若无人 地 工作
- Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
熙›
若›