Đọc nhanh: 熏炉 (huân lô). Ý nghĩa là: hun hương.
熏炉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hun hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏炉
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 刚 出炉 的 面包 简直 甜得 要命 呀
- Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
熏›