Đọc nhanh: 熊狸 (hùng li). Ý nghĩa là: Cầy mực.
熊狸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầy mực
序号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊狸
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 你 咋 这么 熊 呢
- Sao bạn lại bất tài như thế này.
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
狸›