Đọc nhanh: 熊猴 (hùng hầu). Ý nghĩa là: Khỉ mốc.
熊猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khỉ mốc
熊猴(学名:Macaca assamensis),是灵长目猕猴属下的一种猴子。体型大小与猕猴相似,体重10-15kg,体长500-700mm;尾长约为体长的1/3。与猕猴的不同在于颜面部相对较长,眉弓较高而突出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊猴
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 你 怕不怕 熊 ?
- Bạn có sợ gấu không?
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 那 只 猴子 爬 到 树上 去 了
- Con khỉ đó đã leo lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
猴›