Đọc nhanh: 照相凹板印刷 (chiếu tướng ao bản ấn xoát). Ý nghĩa là: thuật khắc ảnh trên bản kẽm.
照相凹板印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật khắc ảnh trên bản kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相凹板印刷
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 照相 影印 , 与 原体 无殊
- chụp hình in ảnh, không khác bản gốc.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
刷›
印›
板›
照›
相›