金卡纸 jīn kǎ zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kim ca chỉ】

Đọc nhanh: 金卡纸 (kim ca chỉ). Ý nghĩa là: Bìa cứng vàng.

Ý Nghĩa của "金卡纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金卡纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bìa cứng vàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金卡纸

  • volume volume

    - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 专门 zhuānmén 回收 huíshōu 纸制品 zhǐzhìpǐn 金属制品 jīnshǔzhìpǐn

    - Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • - 我们 wǒmen 接受 jiēshòu 多种 duōzhǒng 结账 jiézhàng 方式 fāngshì 包括 bāokuò 信用卡 xìnyòngkǎ 现金支付 xiànjīnzhīfù

    - Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao