Đọc nhanh: 金卡纸 (kim ca chỉ). Ý nghĩa là: Bìa cứng vàng.
金卡纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bìa cứng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金卡纸
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
纸›
金›