印刷 yìnshuā
volume volume

Từ hán việt: 【ấn loát】

Đọc nhanh: 印刷 (ấn loát). Ý nghĩa là: in ấn; in. Ví dụ : - 手稿已经送到印刷厂去了。 Bản thảo đã được gửi tới nhà in.. - 这本书是第六次印刷了。 Cuốn sách này được in lần thứ sáu.. - 这家印刷厂很有名。 Nhà máy in này rất nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "印刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in ấn; in

把制成版的文字, 图画等印在纸张上。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手稿 shǒugǎo 已经 yǐjīng 送到 sòngdào 印刷厂 yìnshuāchǎng le

    - Bản thảo đã được gửi tới nhà in.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 第六次 dìliùcì 印刷 yìnshuā le

    - Cuốn sách này được in lần thứ sáu.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 印刷厂 yìnshuāchǎng hěn 有名 yǒumíng

    - Nhà máy in này rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一块 yīkuài 印刷版 yìnshuābǎn

    - Đây là một tấm bản in.

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn de 印刷机 yìnshuājī

    - Bạn cũng sở hữu máy in

  • volume volume

    - zài 印刷厂 yìnshuāchǎng dāng 校对 jiàoduì

    - anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 印刷 yìnshuā 海报 hǎibào

    - Họ đang in áp phích.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 第六次 dìliùcì 印刷 yìnshuā le

    - Cuốn sách này được in lần thứ sáu.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • volume volume

    - 手民之误 shǒumínzhīwù ( 旧时 jiùshí zhǐ 印刷 yìnshuā shàng 发生 fāshēng de 错误 cuòwù )

    - lỗi xếp chữ.

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao