Đọc nhanh: 罩棚 (tráo bằng). Ý nghĩa là: rạp che; mái che.
罩棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạp che; mái che
用芦苇、竹子等搭在门前或院子里的棚子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩棚
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 她 躲 进 窝棚 里 避雨
- Cô ấy trốn vào lều để tránh mưa.
- 她 忘记 带 口罩 了
- Cô ấy quên mang khẩu trang.
- 奶罩 的 材质 很 重要
- Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
罩›